Chiếc @ 150 đời 2005
Chiếc @ 125
Ký tự thứ 2: thể hiện hãng sản xuất, ví dụ:
Ký tự thứ 3: chỉ loại xe
Chiếc @ 125
Chiếc @ 125 đời 2005 (Tem lớn)
Xác định các thông tin của xe qua số khung xe - VIN
Vào
giữa những năm 1950, các nhà sản xuất xe ở Mỹ bắt đầu đóng số VIN lên
khung xe và phụ tùng với mục đích mô tả chính xác các chi tiết của xe
trong dây chuyền sản xuất đại trà do số lượng và chủng loại xe sản xuất
ra quá lớn. Những số VIN đầu tiên có nhiều kiểu ký hiệu khác nhau tuỳ
thuộc vào hãng sản xuất.
Đầu
những năm 1980, Cơ quan Quốc gia về An toàn Giao thông trên xa lộ
(National Highway Traffic Safety Administration) bắt đầu yêu cầu các
loại xe phải có số VIN gồm 17 ký tự. Điều này đã hình thành hệ thống số
VIN cho các nhà sản xuất xe và nó tạo nên một mạng “ADN” riêng biệt mỗi
loại xe riêng.
Số VIN được ban hành chính thức theo tiêu chuẩn ISO 3779 vào tháng 2 năm 1977 và sửa lần cuối vào năm 1983.
Giải thích số VIN trên xe của bạn
Số
VIN đã được tiêu chuẩn hóa chứa 17 ký tự. Các số VIN có thể chứa đựng
các chữ cái từ A đến Z và những con số từ 0 đến 9. Tuy nhiên, chữ I, O
và Q không được sử dụng để tránh những lỗi khi đọc có thể nhầm với số 0
hoặc số 1. Không có ký hiệu dấu hoặc khoảng trống trong dãy số VIN.
Vị
trí của mỗi ký tự hoặc con số trong mã VIN thể hiện thông tin quan
trọng về nơi và thời gian sản xuất xe, loại động cơ, kiểu xe, các thiết
bị khác nhau và thứ tự sản xuất (trong dây chuyền). Mỗi một ký tự hoặc
chữ số chứa đựng một thông tin:
Ký tự thứ nhất: cho biết nước sản xuất chiếc xe của bạn: Điều
này rất quan trọng khi bạn mua xe vì cùng một loại xe nhưng có thể được
lắp ráp ở những nước khác nhau và dĩ nhiên là chất lượng xe cũng phụ
thuộc. Dưới đây là một vài ví dụ:
Ký tự thứ 1 của VIN: Mã về nước sản xuất
|
|||||||
1 hoặc 4 | 2 | 3 | J | K | S | W | Z |
Mỹ | Canada | Mexico | Nhật | Hàn Quốc | Anh | Đức | Ý |
Ký tự thứ 2 của VIN: Mã về nước sản xuất
|
||||||||
A
|
B
|
H
|
A
|
D
|
N
|
T
|
V
|
V
|
Audi
|
BMW
|
Honda
|
Jaguar
|
Mercedes
|
Nissan
|
Toyota
|
Volvo
|
VW
|
Ký tự thứ 4 đến thứ 8: thể hiện đặc điểm của xe: như loại thân xe, loại động cơ, đời xe, kiểu dáng, ...
Ký tự thứ 9: để
kiểm tra sự chính xác của số VIN, kiểm tra những con số trước trong số
VIN. Ký tự này là một con số hoặc một chữ cái “X” dùng để kiểm tra sự
chính xác khi sao chép số hiệu xe.
Có
phương pháp đặc biệt để nhận được số này; tuy nhiên, không có gì để bàn
cãi ở đây. Điều đáng nói là sau khi tất cả những ký tự khác của số VIN
được xác định, số kiểm tra này được tính bằng cánh tính nhẩm. Số dư
trong phép tính đúng sẽ là từ 0 đến 9. Nếu số dư nằm trong 10 con số đó
thì số kiểm tra đó là đúng.
Ký tự thứ 10:
thể hiện năm chế tạo xe của bạn. (Điểm này rất quan trọng khi bạn mua
xe vì đôi khi bạn mua nhầm xe với kiểu dáng đã ‘lên đời’). Bảng dưới đây
giúp bạn tìm đúng năm mà xe bạn ra đời.
Ký tự thứ 10 của VIN chỉ năm sản xuất
|
|||||||||
1971
|
1972
|
1973
|
1974
|
1975
|
1976
|
1977
|
1978
|
1979
|
1980
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
A
|
1981
|
1982
|
1983
|
1984
|
1985
|
1986
|
1987
|
1988
|
1989
|
1990
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
J
|
K
|
L
|
1991
|
1992
|
1993
|
1994
|
1995
|
1996
|
1997
|
1998
|
1999
|
2000
|
M
|
N
|
P
|
R
|
S
|
T
|
V
|
W
|
X
|
Y
|
2001
|
2002
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
A
|
Ký tự thứ 11: thể hiện nơi lắp ráp xe
Ký tự thứ 12 đến 17: thể hiện dây chuyền sản xuất xe, các công đoạn sản xuất. Bốn ký tự cuối luôn là các con số.
Sáu
ký tự cuối này của số VIN rất quan trọng khi tìm phụ tùng. Vì mẫu mã xe
thay đổi khoảng nửa năm một lần, nên các ký tự này giúp dò tìm những mã
số phụ tùng thích hợp cho hệ thống đánh lửa, hệ thống nhiên liệu, thành
phần khí xả hoặc các chi tiết khác của động cơ.
CÁCH TÌM SỐ VIN TRÊN XE CỦA BẠN
Số VIN trên xe của bạn thường có thể tìm thấy ở một vài vị trí khác nhau của xe, nhưng hầu hết thường đặt ở những nơi như:
-
Trên khung xe dưới yên xe
-
Phía dưới bảng đồng hồ trước (cổ xe)
-
Trên nhãn hiệu xe, giấy đăng ký, sách hướng dẫn bảo quản xe hoặc trên tờ khai bảo hiểm xe…
Trong 17 số ký tự, mã năm sản xuất của các năm sản xuất xe đều là số thứ 10.
Nếu bạn muốn bảng giải mã số VIN của xe bạn, trên Internet có một số địa chỉ giúp bạn:
VIN Power: nhập địa chỉ email và số VIN vào hộp thoại và điền đầy đủ những thông tin cá nhân xe bạn sẽ nhận được email phản hồi.
CarFax Vehicle History Reports: nhập số VIN xe bạn vào hộp ghi “Get started now with our FREE CarFax Record Check. Enter a VIN and click Search” Bạn sẽ được cung cấp trực tuyến nhiều thông tin quan trọng về đặc điểm riêng của xe bạn.
AnalogX VIN View:
là trang giải mã số VIN miễn phí trực tuyến cho phép bạn xem những
thông tin cơ bản về xe bạn. VIN View hỗ trợ giải mã số khung xe và nó
được đưa ra từ sau 1978. Chỉ cần nhập số VIN 17 ký tự và nhấn giải mã.
Trên trang giải mã, bạn sẽ xem được số VIN và vị trí của mỗi ký tự, dưới
đó là bảng về vị trí và thông tin của các ký tự.
Vehicle Identification Numbers:
trang này là nguồn thông tin tốt khác về số VIN. Chỉ cần chọn những
dòng xe mà bạn cần xem lời giải thích cho số VIN và bạn sẽ nhận được một
trang giải mã cần tìm.
Có 1 cách khác nữa là xem cái sticker dán trong yên xe (cốp xe), trên đó có ghi mã số dạng XXXYYYZ, trong đó XXX là mã của loại xe (ví dụ NES là @, SES là Dylan, SH và PS thì đơn giản là SH và PS), YYY là dugn tích xylanh (ví dụ 125 hoặc 150), Z là năm SX (ví dụ 4 là 2004...)
Ví dụ: SES1254 là xe Dylan 125cc đời 2004
Tuy nhiên xem số khung thì chắc hơn, bởi vì cái sticker thì có thể gỡ ra dán lại được.
0 nhận xét :
Đăng nhận xét